1. Toán tử số học
Operator |
Meaning |
Example |
+ |
Cộng |
x + y+ 2 |
– |
Trừ |
x – y- 2 |
* |
Nhân |
x * y |
/ |
Chia |
x / y |
% |
Lấy phần dư của phép chia (mod) |
x % y |
// |
Lấy phần nguyên của phép chia (div) |
x // y |
** |
Lỹ thừa |
x**y (xy) |
Ví dụ:
x = 19
print('x =',x)
y = 4
print('y =',y)
print('x + y =',x+y)
print('x - y =',x-y)
print('x * y =',x*y)
print('x / y =',x/y)
print('x // y =',x//y)
print('x % y =',x%y)
print('x ** y =',x**y)
Output:
x = 19 y = 4 x + y = 23 x – y = 15 x * y = 76 x / y = 4.75 x // y = 4 x % y = 3 x ** y = 130321
2. Toán tử so sánh
Operator |
Meaning |
Example |
> |
Lớn hơn |
x > y |
< |
Nhỏ hơn |
x < y |
== |
Bằng |
x == y |
!= |
Khác |
x != y |
>= |
Lớn hơn hoặc bằng |
x >= y |
<= |
Nhỏ hơn hoặc bằng |
x <= y |
Ví dụ:
x = 10 y = 12 print('x > y is',x>y) print('x < y is',x<y) print('x == y is',x==y) print('x != y is',x!=y) print('x >= y is',x>=y) print('x <= y is',x<=y)
Output:
x > y is False x < y is True x == y is False x != y is True x >= y is False x <= y is True
3. Toán tử logic
Operator |
Meaning |
Example |
and |
Và: True khi cả hai đều True |
x and y |
or |
Hoặc: True nếu một trong hai là True |
x or y |
not |
Không: True khi False |
not x |
Ví dụ:
x = True
y = False
print('x and y is',x and y)
print('x or y is',x or y)
print('not x is',not x)
Output:
x and y is False x or y is True not x is False
4. Toán tử bitwise
Toán tử bitwise dùng để làm việc với các toán hạng nhị phân.
Ví dụ, với x = 10 (0000 1010) và y = 4 (0000 0100)
Operator |
Meaning |
Example |
& |
Bitwise AND |
x & y |
| |
Bitwise OR |
x | y |
~ |
Bitwise NOT |
~x |
^ |
Bitwise XOR |
x ^ y |
>> |
Bitwise dịch phải |
x >> 2 (dịch phải 2 bít) |
<< |
Bitwise dịch trái (chuyển trái |
x << 2 (dịch trái 2 bít) |
x = 10
print('x =',x)
y = 4
print('x',y)
print('x & y =',x&y)
print('x | y =',x|y)
print('~x =',~x)
print('x ^ y =',x^y)
print('x >> 2 =',x>>2)
print('x << 2 =',x<<2)
Output:
x = 10 x 4 x & y = 0 x | y = 14 ~x = -11 x ^ y = 14 x >> 2 = 2 x << 2 = 40
5. Toán tử gán
Operator |
Example |
Equivalent to |
= |
x = 5 |
x = 5 |
+= |
x += 5 |
x = x + 5 |
-= |
x -= 5 |
x = x – 5 |
*= |
x *= 5 |
x = x * 5 |
/= |
x /= 5 |
x = x / 5 |
%= |
x %= 5 |
x = x % 5 |
//= |
x //= 5 |
x = x // 5 |
**= |
x **= 5 |
x = x ** 5 |
&= |
x &= 5 |
x = x & 5 |
|= |
x |= 5 |
x = x | 5 |
^= |
x ^= 5 |
x = x ^ 5 |
>>= |
x >>= 5 |
x = x >> 5 |
<<= |
x <<= 5 |
x = x << 5 |